texinfo-commits
[Top][All Lists]
Advanced

[Date Prev][Date Next][Thread Prev][Thread Next][Date Index][Thread Index]

[5378] vi


From: karl
Subject: [5378] vi
Date: Tue, 17 Sep 2013 21:53:46 +0000

Revision: 5378
          http://svn.sv.gnu.org/viewvc/?view=rev&root=texinfo&revision=5378
Author:   karl
Date:     2013-09-17 21:53:44 +0000 (Tue, 17 Sep 2013)
Log Message:
-----------
vi

Modified Paths:
--------------
    trunk/po/vi.po

Modified: trunk/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/po/vi.po      2013-09-15 22:52:12 UTC (rev 5377)
+++ trunk/po/vi.po      2013-09-17 21:53:44 UTC (rev 5378)
@@ -6,10 +6,10 @@
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: texinfo-5.0.91\n"
+"Project-Id-Version: texinfo-5.1.90\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: address@hidden"
 "POT-Creation-Date: 2013-09-13 09:54-0700\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-09 13:43+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-09-17 14:37+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <address@hidden>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <address@hidden>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -20,6 +20,8 @@
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
+"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
+"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
 
 #: gnulib/lib/error.c:188
 msgid "Unknown system error"
@@ -159,7 +161,7 @@
 
 #: info/echo-area.c:283 info/session.c:978
 msgid "Move forward a character"
-msgstr "Tiếp một ký tự"
+msgstr "Di chuyển một ký tự"
 
 #: info/echo-area.c:295 info/session.c:1005
 msgid "Move backward a character"
@@ -167,11 +169,11 @@
 
 #: info/echo-area.c:307
 msgid "Move to the start of this line"
-msgstr "Về đầu dòng này"
+msgstr "Đến đầu dòng này"
 
 #: info/echo-area.c:312
 msgid "Move to the end of this line"
-msgstr "Tới cuối dòng này"
+msgstr "Đến cuối dòng này"
 
 #: info/echo-area.c:320 info/session.c:1037
 msgid "Move forward a word"
@@ -277,19 +279,19 @@
 msgstr "Cuộn cửa sổ từ gợi ý"
 
 #: info/filesys.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "looking for file \"%s\""
-msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất “%s”"
+msgstr "đang tìm tập tin \"%s\""
 
 #: info/filesys.c:178
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "looking for file %s in %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất “%s”"
+msgstr "đang tìm tập tin %s trong %s"
 
 #: info/filesys.c:209 info/filesys.c:224 info/filesys.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "found file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất “%s”"
+msgstr "tìm thấy tập tin %s"
 
 #: info/footnotes.c:211
 msgid "Footnotes could not be displayed"
@@ -297,12 +299,11 @@
 
 #: info/footnotes.c:237
 msgid "Show the footnotes associated with this node in another window"
-msgstr ""
-"Hiển thị các cước chú liên quan đến nút thông tin này trong cửa sổ khác"
+msgstr "Hiển thị các cước chú liên quan đến nút thông tin này trong cửa sổ 
khác"
 
 #: info/footnotes.h:26
 msgid "---------- Footnotes ----------"
-msgstr "━━━Cước chú━━━"
+msgstr "---------- Cước chú -----------"
 
 #: info/indices.c:174
 msgid "Look up a string in the index for this file"
@@ -328,11 +329,8 @@
 msgstr "Chuỗi tìm kiếm quá ngắn"
 
 #: info/indices.c:365
-msgid ""
-"Go to the next matching index item from the last `\\[index-search]' command"
-msgstr ""
-"Tới mục chỉ mục khớp kế tiếp từ lệnh “[index-search]” (tìm kiếm chỉ mục) "
-"cuối cùng."
+msgid "Go to the next matching index item from the last `\\[index-search]' 
command"
+msgstr "Tới mục chỉ mục khớp kế tiếp từ lệnh “[index-search]” (tìm kiếm chỉ 
mục) cuối cùng."
 
 #: info/indices.c:376
 #, c-format
@@ -377,9 +375,7 @@
 
 #: info/indices.c:685
 msgid "Grovel all known info file's indices for a string and build a menu"
-msgstr ""
-"Grovel mọi chỉ mục của tập tin thông tin (info) tìm chuỗi và xây dựng trình "
-"đơn"
+msgstr "Grovel mọi chỉ mục của tập tin thông tin (info) tìm chuỗi và xây dựng 
trình đơn"
 
 #: info/indices.c:689
 msgid "Index apropos: "
@@ -413,18 +409,18 @@
 msgstr "Mục lục cho “%s”"
 
 #: info/indices.c:966
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "File names matching `%s'"
-msgstr "“%cend %s” không đủ cặp"
+msgstr "Các tên tập tin khớp “%s”"
 
 #: info/indices.c:996
 msgid "Show all matching files"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị mọi tập tin khớp mẫu"
 
 #: info/indices.c:1000
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No file index"
-msgstr "Không có chỉ mục"
+msgstr "Không có chỉ mục tập tin"
 
 #: info/info.c:316
 #, c-format
@@ -434,22 +430,22 @@
 #: info/info.c:490
 #, c-format
 msgid "invalid number: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "con số không hợp lệ: %s\n"
 
 #: info/info.c:641
 #, c-format
 msgid "malformed variable assignment: %s"
-msgstr ""
+msgstr "gán biến sai dạng: %s"
 
 #: info/info.c:650 info/infomap.c:1218
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: no such variable"
-msgstr "%s: không hiểu biến %s"
+msgstr "%s: không có biến như thế"
 
 #: info/info.c:654 info/infomap.c:1222
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "value %s is not valid for variable %s"
-msgstr "Đặt giá trị của biến Info"
+msgstr "giá trị %s là không hợp lệ với biến %s"
 
 #: info/info.c:671 info/infokey.c:892
 #, c-format
@@ -461,8 +457,7 @@
 #, c-format, perl-format
 msgid ""
 "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
-"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.";
-"html>\n"
+"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later 
<http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
 "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
 "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
 msgstr ""
@@ -473,14 +468,14 @@
 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép\n"
 
 #: info/info.c:785
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "can't open %s: %s"
 msgstr "không thể mở %s: %s"
 
 #: info/info.c:791
 #, c-format
 msgid "debugging output diverted to \"%s\""
-msgstr ""
+msgstr "kết xuất gỡ lỗi đã trệch hướng thành \"%s\""
 
 #: info/info.c:877
 #, c-format
@@ -494,25 +489,21 @@
 "Đọc tài liệu hướng dẫn theo định dạng Info.\n"
 
 #: info/info.c:883
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Options:\n"
 "  -a, --all                    use all matching manuals.\n"
-"  -k, --apropos=STRING         look up STRING in all indices of all "
-"manuals.\n"
+"  -k, --apropos=STRING         look up STRING in all indices of all 
manuals.\n"
 "  -d, --directory=DIR          add DIR to INFOPATH.\n"
 "      --dribble=FILE           remember user keystrokes in FILENAME.\n"
 "  -f, --file=MANUAL            specify Info manual to visit."
 msgstr ""
 "Tùy chọn:\n"
-"  -k, --apropos=CHUỖI          tra cứu chuỗi này trong mọi chỉ mục của mọi "
-"sổ tay.\n"
+"  -k, --apropos=CHUỖI          tra cứu chuỗi này trong mọi chỉ mục của mọi sổ 
tay.\n"
 "  -d, --directory=THƯ_MỤC      thêm thư mục này vào đường dẫn INFOPATH.\n"
-"      --dribble=TẬP_TIN        lưu các cú bấm phím vào tập tin này.\n"
-"  -f, --file=TẬP_TIN           ghi rõ tập tin Info cần duyệt."
+"      --dribble=TẬP_TIN        lưu các cú bấm phím vào TẬP-TIN này.\n"
+"  -f, --file=TẬP_TIN           chỉ định phần hướng dẫn Info muốn xem."
 
 #: info/info.c:891
-#, fuzzy
 msgid ""
 "  -h, --help                   display this help and exit.\n"
 "      --index-search=STRING    go to node pointed by index entry STRING.\n"
@@ -520,13 +511,11 @@
 "  -o, --output=FILE            output selected nodes to FILE."
 msgstr ""
 "  -h, --help                   hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
-"      --index-search=CHUỖI     đi tới nút được ngụ ý bởi chuỗi chỉ mục này.\n"
-"  -n, --node=TÊN_NÚT           ghi rõ nút trong tập tin Info được thăm đầu "
-"tiên.\n"
+"      --index-search=CHUỖI     đi tới nút được chỉ bởi chuỗi chỉ mục này.\n"
+"  -n, --node=TÊN_NÚT           chỉ định rõ nút trong tập tin Info được thăm 
đầu tiên.\n"
 "  -o, --output=TẬP_TIN         xuất các nút đã chọn vào tập tin này."
 
 #: info/info.c:897
-#, fuzzy
 msgid ""
 "  -R, --raw-escapes            output \"raw\" ANSI escapes (default).\n"
 "      --no-raw-escapes         output escapes as literal text.\n"
@@ -540,14 +529,11 @@
 
 #: info/info.c:904
 msgid "  -b, --speech-friendly        be friendly to speech synthesizers."
-msgstr ""
-"  -b, --speech-friendly        thân thiện với thiết bị tổng hợp tiếng nói"
+msgstr "  -b, --speech-friendly        thân thiện với thiết bị tổng hợp tiếng 
nói."
 
 #: info/info.c:908
-#, fuzzy
 msgid ""
-"      --strict-node-location   (for debugging) use Info file pointers as-"
-"is.\n"
+"      --strict-node-location   (for debugging) use Info file pointers 
as-is.\n"
 "      --subnodes               recursively output menu items.\n"
 "  -v, --variable VAR=VALUE     assign VALUE to Info variable VAR.\n"
 "      --vi-keys                use vi-like and less-like key bindings.\n"
@@ -555,12 +541,13 @@
 "  -w, --where, --location      print physical location of Info file.\n"
 "  -x, --debug=NUMBER           set debugging level (-1 for all).\n"
 msgstr ""
-"      --strict-node-location   (dành để gỡ lỗi) dùng như là các con trỏ tập "
-"tin Info.\n"
+"      --strict-node-location   (dành để gỡ lỗi) dùng như là các con trỏ tập 
tin Info.\n"
 "      --subnodes               kết xuất đệ quy các mục trình đơn.\n"
+"  -v, --variable BIẾN=GIÁ-TRỊ  gán GIÁ-TRỊ vào BIẾN Info.\n"
 "      --vi-keys                dùng các tổ hợp phím kiểu Vi và Less.\n"
 "      --version                hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-"  -w, --where, --location      in vị trí vật lý của tập tin Info."
+"  -w, --where, --location      in vị trí vật lý của tập tin Info.\n"
+"  -x, --debug=SỐ               đặt mức gỡ lỗi (-1 là tất cả).\n"
 
 #: info/info.c:917
 msgid ""
@@ -572,8 +559,7 @@
 "items relative to the initial node visited."
 msgstr ""
 "\n"
-"Đối số đầu tiên không phải tùy chọn, nếu có, là mục trình đơn từ đó cần bắt "
-"đầu ;\n"
+"Đối số đầu tiên không phải tùy chọn, nếu có, là mục trình đơn từ đó cần bắt 
đầu ;\n"
 "có tìm nó trong mọi tập tin “dir” (thư mục) trên đường dẫn INFOPATH.\n"
 "Không có thì Info trộn tất cả các tập tin “dir” rồi hiển thị kết quả.\n"
 "Bất cứ đối số còn lại nào được xử lý như tên của mục trình đơn\n"
@@ -602,16 +588,14 @@
 msgstr ""
 "\n"
 "Ví dụ :\n"
-"  info                       hiển thị trình đơn thư mục cấp đầu\n"
+"  info                       hiển thị trình đơn thư mục cấp cao nhất (đỉnh)\n"
 "  info info                  hiển thị sổ tay chung cho trình đọc Info\n"
 "  info info-stnd             hiển thị sổ tay đặc trưng cho trình Info này\n"
-"  info emacs                 bắt đầu ở nút emacs từ thư mục cấp đầu\n"
+"  info emacs                 bắt đầu ở nút emacs từ thư mục cấp cao nhất\n"
 "  info emacs buffers         bắt đầu ở nút bộ đệm bên trong sổ tay emacs\n"
-"  info --show-options emacs  bắt đầu ở nút chứa các tùy chọn dòng lệnh của "
-"emacs\n"
+"  info --show-options emacs  bắt đầu ở nút chứa các tùy chọn dòng lệnh của 
emacs\n"
 "  info --subnodes -o out.txt emacs  đổ toàn bộ sổ tay vào tập tin “out.txt”\n"
-"  info -f ./foo.info         hiển thị tập tin “./foo.info”, không tìm kiếm "
-"thư mục"
+"  info -f ./foo.info         hiển thị tập tin “./foo.info”, không tìm kiếm 
thư mục"
 
 #: info/info.c:938 info/infokey.c:911 util/texindex.c:259
 msgid ""
@@ -637,7 +621,7 @@
 
 #: info/info.c:974
 msgid "Cannot find a window!"
-msgstr "Không tìm thấy cửa sổ."
+msgstr "Không tìm thấy cửa sổ!"
 
 #: info/info.c:975
 msgid "Point doesn't appear within this window's node!"
@@ -704,7 +688,7 @@
 
 #: info/infodoc.c:48
 msgid "\\%-10[quit]  Quit Info altogether.\n"
-msgstr "\\%-10[quit]  Thoát hoàn toàn khởi info (_thoát_).\n"
+msgstr "\\%-10[quit]  Thoát hoàn toàn khởi info.\n"
 
 #: info/infodoc.c:49
 msgid "\\%-10[get-info-help-node]  Invoke the Info tutorial.\n"
@@ -722,35 +706,31 @@
 
 #: info/infodoc.c:53
 msgid "\\%-10[scroll-backward]  Scroll backward one screenful.\n"
-msgstr "\\%-10[scroll-backward]  Cuộn lùi 1 màn hình.\n"
+msgstr "\\%-10[scroll-backward]  Cuộn lên một màn hình.\n"
 
 #: info/infodoc.c:54
 msgid "\\%-10[scroll-forward]  Scroll forward one screenful.\n"
-msgstr "\\%-10[scroll-forward]  Cuộn tới 1 màn hình.\n"
+msgstr "\\%-10[scroll-forward]  Cuộn tới một màn hình.\n"
 
 #: info/infodoc.c:55
 msgid "\\%-10[beginning-of-node]  Go to the beginning of this node.\n"
-msgstr "\\%-10[beginning-of-node]  Về đầu của nút này (_đầu của nút_).\n"
+msgstr "\\%-10[beginning-of-node]  Về đầu của nút này.\n"
 
 #: info/infodoc.c:56
 msgid "\\%-10[end-of-node]  Go to the end of this node.\n"
-msgstr "\\%-10[end-of-node]  Tới cuối của nút này (_cuối của nút_).\n"
+msgstr "\\%-10[end-of-node]  Tới cuối của nút này.\n"
 
 #: info/infodoc.c:58
 msgid "\\%-10[move-to-next-xref]  Skip to the next hypertext link.\n"
 msgstr "\\%-10[move-to-next-xref]  Nhảy tới siêu liên kết kế tiếp.\n"
 
 #: info/infodoc.c:59
-msgid ""
-"\\%-10[select-reference-this-line]  Follow the hypertext link under the "
-"cursor.\n"
-msgstr ""
-"\\%-10[select-reference-this-line]  Theo siêu liên kết nằm dưới con trỏ.\n"
+msgid "\\%-10[select-reference-this-line]  Follow the hypertext link under the 
cursor.\n"
+msgstr "\\%-10[select-reference-this-line]  Theo siêu liên kết nằm dưới con 
trỏ.\n"
 
 #: info/infodoc.c:60
 msgid "\\%-10[history-node]  Go back to the last node seen in this window.\n"
-msgstr ""
-"\\%-10[history-node]  Trở về nút cuối cùng được xem trong cửa sổ này.\n"
+msgstr "\\%-10[history-node]  Trở về nút cuối cùng được xem trong cửa sổ 
này.\n"
 
 #: info/infodoc.c:62
 msgid "\\%-10[global-prev-node]  Go to the previous node in the document.\n"
@@ -762,7 +742,7 @@
 
 #: info/infodoc.c:64
 msgid "\\%-10[prev-node]  Go to the previous node on this level.\n"
-msgstr "\\%-10[prev-node]  Đi về nút trước ở cấp này.\n"
+msgstr "\\%-10[prev-node]  Đi về nút trước ở cùng cấp này.\n"
 
 #: info/infodoc.c:65
 msgid "\\%-10[next-node]  Go to the next node on this level.\n"
@@ -774,7 +754,7 @@
 
 #: info/infodoc.c:67
 msgid "\\%-10[top-node]  Go to the top node of this document.\n"
-msgstr "\\%-10[top-node]  Đi tới nút đầu của tài liệu này.\n"
+msgstr "\\%-10[top-node]  Đi tới nút đỉnh của tài liệu này.\n"
 
 #: info/infodoc.c:68
 msgid "\\%-10[dir-node]  Go to the main `directory' node.\n"
@@ -782,8 +762,7 @@
 
 #: info/infodoc.c:70
 msgid "1...9       Pick the first...ninth item in this node's menu.\n"
-msgstr ""
-"1...9       Chọn cả mục thứ nhất đến thứ chín trong trình đơn của nút này.\n"
+msgstr "1...9       Chọn cả mục thứ nhất đến thứ chín trong trình đơn của nút 
này.\n"
 
 #: info/infodoc.c:71
 msgid "\\%-10[last-menu-item]  Pick the last item in this node's menu.\n"
@@ -799,27 +778,27 @@
 
 #: info/infodoc.c:74
 msgid "\\%-10[goto-node]  Go to a node specified by name.\n"
-msgstr "\\%-10[goto-node]  Đi tới một nút xác định theo tên.\n"
+msgstr "\\%-10[goto-node]  Đi tới một nút được chỉ định theo tên.\n"
 
 #: info/infodoc.c:76
 msgid "\\%-10[search]  Search forward for a specified string.\n"
-msgstr "\\%-10[search]  Đi tới tìm một chuỗi đã ghi rõ.\n"
+msgstr "\\%-10[search]  Tìm tiếp chuỗi đã cho.\n"
 
 #: info/infodoc.c:77
 msgid "\\%-10[search-previous]  Search for previous occurrence.\n"
-msgstr "\\%-10[search-previous]  Tìm lần gặp trước.\n"
+msgstr "\\%-10[search-previous]  Lần khớp mẫu kế trước.\n"
 
 #: info/infodoc.c:78
 msgid "\\%-10[search-next]  Search for next occurrence.\n"
-msgstr "\\%-10[search-next]  Tìm lần gặp kế tiếp.\n"
+msgstr "\\%-10[search-next]  Lần khớp kế tiếp.\n"
 
 #: info/infodoc.c:79
 msgid ""
 "\\%-10[index-search]  Search for a specified string in the index, and\n"
 "              select the node referenced by the first entry found.\n"
 msgstr ""
-"\\%-10[index-search]  Trong chỉ mục, tìm một chuỗi đã ghi rõ,\n"
-"  và chọn nút được tham chiếu bởi mục nhập đầu tiên được tìm.\n"
+"\\%-10[index-search]  Tìm kiếm chuỗi đã cho trong mục lục, và\n"
+"          chọn nút được tham chiếu bởi mục đầu tiên tìm thấy.\n"
 
 #: info/infodoc.c:81
 msgid "\\%-10[virtual-index]  Synthesize menu of matching index entries.\n"
@@ -904,7 +883,7 @@
 #: info/infodoc.c:110
 #, c-format
 msgid "  %-10s  Move to the Top node.  Equivalent to `g Top'.\n"
-msgstr "  %-10s  Tới nút Đầu. Bằng “g Trên”.\n"
+msgstr "  %-10s  Tới nút đỉnh. Bằng “g đỉnh”.\n"
 
 #: info/infodoc.c:112
 msgid ""
@@ -917,12 +896,12 @@
 #: info/infodoc.c:114
 #, c-format
 msgid "  %-10s  Scroll forward a page.\n"
-msgstr "  %-10s  Cuộn tới 1 trang.\n"
+msgstr "  %-10s  Cuộn tới một trang.\n"
 
 #: info/infodoc.c:115
 #, c-format
 msgid "  %-10s  Scroll backward a page.\n"
-msgstr "  %-10s  Cuộn lùi 1 trang.\n"
+msgstr "  %-10s  Cuộn ngược một trang.\n"
 
 #: info/infodoc.c:116
 #, c-format
@@ -937,12 +916,12 @@
 #: info/infodoc.c:118
 #, c-format
 msgid "  %-10s  Scroll forward 1 line.\n"
-msgstr "  %-10s  Cuộn tới 1 dòng.\n"
+msgstr "  %-10s  Cuộn tới một dòng.\n"
 
 #: info/infodoc.c:119
 #, c-format
 msgid "  %-10s  Scroll backward 1 line.\n"
-msgstr "  %-10s  Cuộn lùi 1 dòng.\n"
+msgstr "  %-10s  Cuộn ngược một dòng.\n"
 
 #: info/infodoc.c:121
 msgid ""
@@ -955,7 +934,7 @@
 #: info/infodoc.c:123
 #, c-format
 msgid "  %-10s  Pick first...ninth item in node's menu.\n"
-msgstr "  %-10s  Chọn cả mục thứ nhất đến thứ chín trong trình đơn của nút.\n"
+msgstr "  %-10s  Chọn mục thứ nhất đến thứ chín trong trình đơn của nút.\n"
 
 #: info/infodoc.c:124
 #, c-format
@@ -966,11 +945,10 @@
 #, c-format
 msgid ""
 "  %-10s  Search for a specified string in the index entries of this Info\n"
-"              file, and select the node referenced by the first entry "
-"found.\n"
+"              file, and select the node referenced by the first entry 
found.\n"
 msgstr ""
-"  %-10s  Tìm kiếm chuỗi đã xác định trong các mục chỉ mục\n"
-"\tcủa nút Info này, cũng chọn nút tới đó mục đầu đã tìm có chỉ.\n"
+"  %-10s  Tìm kiếm chuỗi đã cho trong mục lục của tập tin Info này\n"
+"          chọn nút được tham chiếu bởi mục đầu tiên tìm thấy.\n"
 
 #: info/infodoc.c:129
 #, c-format
@@ -978,8 +956,8 @@
 "  %-10s  Move to node specified by name.\n"
 "              You may include a filename as well, as in (FILENAME)NODENAME.\n"
 msgstr ""
-"  %-10s  Đi tới nút xác định theo tên.\n"
-"Bạn cũng có thể ghi rõ tên tập tin, v.d. “(TÊN_TẬP_TIN)TÊN_NÚT”.\n"
+"  %-10s  Đi tới nút được chỉ định bằng tên.\n"
+"           Bạn cũng có thể ghi rõ tên tập tin, v.d. “(TÊN_TẬP_TIN)TÊN_NÚT”.\n"
 
 #: info/infodoc.c:131
 #, c-format
@@ -987,9 +965,8 @@
 "  %-10s  Search forward for a specified string,\n"
 "              and select the node in which the next occurrence is found.\n"
 msgstr ""
-"  %-10s  Tìm kiếm tới chuỗi đã xác định trong các mục chỉ mục\n"
-"         của nút Info này, cũng chọn nút trong đó tìm mục tương ứng kế "
-"tiếp.\n"
+"  %-10s  Tìm kiếm tiếp chuỗi đã cho,\n"
+"              và chọn nút tiếp theo tìm thấy.\n"
 
 #: info/infodoc.c:133
 #, c-format
@@ -997,13 +974,13 @@
 "  %-10s  Search backward for a specified string,\n"
 "              and select the node in which the next occurrence is found.\n"
 msgstr ""
-"  %-10s  Đi ngược tìm một chuỗi đã ghi rõ,\n"
-"              và chọn nút ở đó gặp lần tìm kế tiếp.\n"
+"  %-10s  Tìm kiếm ngược lại chuỗi đã cho,\n"
+"              và chọn nút tiếp theo tìm thấy.\n"
 
 #: info/infodoc.c:311
 #, c-format
 msgid "The current search path is:\n"
-msgstr "Đường dẫn tìm kiếm hiện thời:\n"
+msgstr "Đường dẫn tìm kiếm hiện tại là:\n"
 
 #: info/infodoc.c:314
 #, c-format
@@ -1029,7 +1006,7 @@
 "The following commands can only be invoked via %s:\n"
 "\n"
 msgstr ""
-"Theo đây có những lệnh có thể được gọi chỉ bằng %s:\n"
+"Theo đây có những lệnh chỉ có thể được gọi thông qua %s:\n"
 "\n"
 
 #: info/infodoc.c:342
@@ -1037,11 +1014,13 @@
 msgid ""
 "The following commands cannot be invoked at all:\n"
 "\n"
-msgstr "Theo đây có những lệnh không thể gọi:\n"
+msgstr ""
+"Theo đây có những lệnh không thể gọi:\n"
+"\n"
 
 #: info/infodoc.c:468
 msgid "Display help message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp trợ giúp"
+msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp"
 
 #: info/infodoc.c:486
 msgid "Visit Info node `(info)Help'"
@@ -1087,7 +1066,7 @@
 #: info/infodoc.c:1155
 #, c-format
 msgid "%s can only be invoked via %s."
-msgstr "%s có thể được gọi chỉ bằng %s."
+msgstr "chỉ có thể gọi %s thông qua %s."
 
 #: info/infodoc.c:1159
 #, c-format
@@ -1217,8 +1196,7 @@
 msgstr ""
 "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP-TIN=-ĐẦU-VÀO]\n"
 "\n"
-"Biên dịch tập tin mã nguồn infokey vào tập tin infokey.  Đọc tập tin nhập "
-"vào\n"
+"Biên dịch tập tin mã nguồn infokey vào tập tin infokey.  Đọc tập tin nhập 
vào\n"
 " (mặc định là “$HOME/.infokey”) và ghi tập tin khoá đã biên dịch ra\n"
 " (theo mặc định) “$HOME/.info”.\n"
 "\n"
@@ -1244,11 +1222,8 @@
 
 #: info/infomap.c:993
 #, c-format
-msgid ""
-"Invalid infokey file `%s' (bad magic numbers) -- run infokey to update it"
-msgstr ""
-"Tập tin infokey “%s” không hợp lệ (số ma thuật sai): hãy chạy infokey để cập "
-"nhật nó"
+msgid "Invalid infokey file `%s' (bad magic numbers) -- run infokey to update 
it"
+msgstr "Tập tin infokey “%s” không hợp lệ (số ma thuật sai): hãy chạy infokey 
để cập nhật nó"
 
 #: info/infomap.c:1001
 #, c-format
@@ -1257,19 +1232,13 @@
 
 #: info/infomap.c:1017
 #, c-format
-msgid ""
-"Invalid infokey file `%s' (bad section length) -- run infokey to update it"
-msgstr ""
-"Tập tin infokey “%s” không hợp lệ (độ dài phần sai): hãy chạy infokey để cập "
-"nhật nó"
+msgid "Invalid infokey file `%s' (bad section length) -- run infokey to update 
it"
+msgstr "Tập tin infokey “%s” không hợp lệ (độ dài phần sai): hãy chạy infokey 
để cập nhật nó"
 
 #: info/infomap.c:1041
 #, c-format
-msgid ""
-"Invalid infokey file `%s' (bad section code) -- run infokey to update it"
-msgstr ""
-"Tập tin infokey “%s” không hợp lệ (mã phần sai): hãy chạy infokey để cập "
-"nhật nó"
+msgid "Invalid infokey file `%s' (bad section code) -- run infokey to update 
it"
+msgstr "Tập tin infokey “%s” không hợp lệ (mã phần sai): hãy chạy infokey để 
cập nhật nó"
 
 #: info/infomap.c:1171
 msgid "Bad data in infokey file -- some key bindings ignored"
@@ -1374,9 +1343,7 @@
 
 #: info/session.c:162
 #, c-format
-msgid ""
-"Welcome to Info version %s. Type \\[get-help-window] for help, \\[menu-item] "
-"for menu item."
+msgid "Welcome to Info version %s. Type \\[get-help-window] for help, 
\\[menu-item] for menu item."
 msgstr ""
 "Chúc mừng bạn dùng trình Info phiên bản %s. Hãy gõ :\n"
 "\t \\[get-help-window]\t\tđể xem trợ giúp,\n"
@@ -1400,7 +1367,7 @@
 
 #: info/session.c:1156
 msgid "Next"
-msgstr "Kế"
+msgstr "Kế tiếp"
 
 #: info/session.c:1172 info/session.c:1296
 msgid "No more nodes within this document."
@@ -1435,11 +1402,8 @@
 msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này mà còn lại trong nút này"
 
 #: info/session.c:1543
-msgid ""
-"Scroll forward in this window staying within node and set default window size"
-msgstr ""
-"Cuộn tới trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa sổ "
-"mặc định"
+msgid "Scroll forward in this window staying within node and set default 
window size"
+msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa 
sổ mặc định"
 
 #: info/session.c:1551
 msgid "Scroll backward in this window"
@@ -1454,12 +1418,8 @@
 msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này"
 
 #: info/session.c:1576
-msgid ""
-"Scroll backward in this window staying within node and set default window "
-"size"
-msgstr ""
-"Cuộn lùi trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa sổ "
-"mặc định"
+msgid "Scroll backward in this window staying within node and set default 
window size"
+msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa 
sổ mặc định"
 
 #: info/session.c:1584
 msgid "Move to the start of this node"
@@ -1503,7 +1463,7 @@
 
 #: info/session.c:1870
 msgid "Cannot delete a permanent window"
-msgstr "Không thể xóa cửa sổ lâu bền"
+msgstr "Không thể xóa cửa sổ vĩnh cửu"
 
 #: info/session.c:1902
 msgid "Delete all other windows"
@@ -1597,7 +1557,7 @@
 
 #: info/session.c:2539
 msgid "Follow xref: "
-msgstr "Theo tham chiếu chéo : "
+msgstr "Theo tham chiếu chéo: "
 
 #: info/session.c:2660
 msgid "Read a menu item and select its node"
@@ -1707,9 +1667,9 @@
 msgstr "Không tìm thấy “%s”"
 
 #: info/session.c:3508 info/session.c:3633
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "writing file %s"
-msgstr "Đang ghi nút %s..."
+msgstr "đang ghi tập tin %s"
 
 #: info/session.c:3519 info/session.c:3644
 #, c-format
@@ -1717,30 +1677,28 @@
 msgstr "Không thể tạo tập tin xuất “%s”."
 
 #: info/session.c:3533 info/session.c:3663
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "error writing to %s: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s"
 
 #: info/session.c:3541
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "closing %s"
-msgstr "lỗi đóng %s: %s"
+msgstr "đang đóng %s"
 
 #: info/session.c:3590
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "writing node %s..."
-msgstr "Đang ghi nút %s..."
+msgstr "đang ghi nút %s..."
 
 #: info/session.c:3670
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "closing file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất “%s”"
+msgstr "đang tập tin “%s”"
 
 #: info/session.c:3678
 msgid "Pipe the contents of this node through INFO_PRINT_COMMAND"
-msgstr ""
-"Gửi nội dung của nút nay qua ống dẫn kiểu “INFO_PRINT_COMMAND” (Info in ra "
-"lệnh)"
+msgstr "Gửi nội dung của nút nay qua ống dẫn kiểu “INFO_PRINT_COMMAND” (Info 
in ra lệnh)"
 
 #: info/session.c:3713
 #, c-format
@@ -1748,14 +1706,14 @@
 msgstr "Không thể mở ống dẫn đến “%s”."
 
 #: info/session.c:3718
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "printing node %s..."
-msgstr "Đang in nút %s..."
+msgstr "đang in nút %s..."
 
 #: info/session.c:3726
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "finished printing node %s"
-msgstr "Đang in nút %s..."
+msgstr "đã hoàn tất việc in nút %s"
 
 #: info/session.c:4015
 msgid "Search continued from the end of the document."
@@ -1772,7 +1730,7 @@
 
 #: info/session.c:4097
 msgid "Read a string and search for it case-sensitively"
-msgstr "Đọc chuỗi và tìm kiếm nó, phân biệt chữ hoa/thường"
+msgstr "Đọc chuỗi và tìm kiếm nó, có phân biệt HOA/thường"
 
 #: info/session.c:4104
 msgid "Read a string and search for it"
@@ -1780,7 +1738,7 @@
 
 #: info/session.c:4112
 msgid "Read a string and search backward for it"
-msgstr "Đọc chuỗi và tìm kiếm lùi nó"
+msgstr "Đọc chuỗi và tìm kiếm theo hướng ngược"
 
 #: info/session.c:4169 info/session.c:4175
 #, c-format
@@ -1805,7 +1763,7 @@
 
 #: info/session.c:4225
 msgid "Search failed."
-msgstr "Lỗi tìm kiếm."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm kiếm."
 
 #: info/session.c:4243
 msgid "Repeat last search in the same direction"
@@ -1882,7 +1840,7 @@
 #: info/session.c:5069
 #, c-format
 msgid "Unknown command (%s)."
-msgstr "Lệnh không rõ (%s)."
+msgstr "Lệnh lạ (%s)."
 
 #: info/session.c:5072
 #, c-format
@@ -1908,7 +1866,7 @@
 
 #: info/session.c:5388
 msgid "Show full file name of node being displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tên tập tin dạng đầy đủ của nút đang được hiển thị"
 
 #: info/tilde.c:361
 #, c-format
@@ -1960,8 +1918,7 @@
 msgstr "Bật thì Info chấp nhận và hiển thị ký tự La-tinh ISO"
 
 #: info/variables.c:81
-msgid ""
-"What to do when a scrolling command is issued at the end of the last node"
+msgid "What to do when a scrolling command is issued at the end of the last 
node"
 msgstr "Điều khiển ứng xử khi cuộn được yêu cầu tại kết thúc của nút cuối cùng"
 
 #: info/variables.c:86
@@ -1970,7 +1927,7 @@
 
 #: info/variables.c:90
 msgid "Skip current window when searching"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua cửa sổ hiện tại khi tìm kiếm"
 
 #: info/variables.c:95
 msgid "Explain the use of a variable"
@@ -2029,8 +1986,7 @@
 #: install-info/install-info.c:525
 #, c-format
 msgid "\tTry `%s --help' for a complete list of options.\n"
-msgstr ""
-"\tHãy thử lệnh trợ giúp “%s --help” để xem toàn bộ danh sách tùy chọn.\n"
+msgstr "\tHãy thử lệnh trợ giúp “%s --help” để xem toàn bộ danh sách tùy 
chọn.\n"
 
 #: install-info/install-info.c:533
 #, c-format
@@ -2089,16 +2045,14 @@
 " --entry=TEXT        insert TEXT as an Info directory entry,\n"
 "                      overriding any corresponding entry from DIR-FILE.\n"
 "                      TEXT is written as an Info menu item line followed\n"
-"                       by zero or more extra lines starting with "
-"whitespace.\n"
+"                       by zero or more extra lines starting with 
whitespace.\n"
 "                      If you specify more than one entry, all are added.\n"
 "                      If you don't specify any entries, they are determined\n"
 "                       from information in the Info file itself."
 msgstr ""
 " --entry=VĂN_BẢN      chèn văn bản này dạng mục nhập tập tin Info,\n"
 "                      ghi dè lên mọi mục tương ứng từ DIR-FILE.\n"
-"                      Văn bản này được ghi dưới dạng một dòng mục trình đơn "
-"info,\n"
+"                      Văn bản này được ghi dưới dạng một dòng mục trình đơn 
info,\n"
 "                      đằng trước ≥0 dòng thêm bắt đầu với khoảng trắng.\n"
 "                      Nếu chỉ ra nhiều mục nhập thì tất cả được thêm.\n"
 "                      Không ghi rõ mục nhập thì các mục nhập được xác định\n"
@@ -2147,8 +2101,7 @@
 " --section=SEC       put entries in section SEC of the directory.\n"
 "                      If you specify more than one section, all the entries\n"
 "                       are added in each of the sections.\n"
-"                      If you don't specify any sections, they are "
-"determined\n"
+"                      If you don't specify any sections, they are 
determined\n"
 "                       from information in the Info file itself.\n"
 " --section R SEC     equivalent to --regex=R --section=SEC --add-once."
 msgstr ""
@@ -2186,7 +2139,7 @@
 "Trang chủ texinfo: http://www.gnu.org/software/texinfo/";
 
 #: install-info/install-info.c:630
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "This is the file .../info/dir, which contains the\n"
 "topmost node of the Info hierarchy, called (dir)Top.\n"
@@ -2204,21 +2157,21 @@
 "\n"
 "%s\n"
 msgstr ""
-"Đây là tập tin “.../info/dir”, mà chứa nút đầu của phân cấp Info,\n"
-"có tên Trên: (dir)Top.\n"
+"Đây là tập tin “.../info/dir”, cái mà chứa nút cao nhất\n"
+"của phân cấp Info, được gọi là (dir)Top (tạm dịch thư mục Đỉnh).\n"
 "Lần đầu tiên chạy Info thì bạn xem nút này.\n"
-"\n"
-"%s\tĐây là đầu cây INFO\n"
+"%c\n"
+"%s\tĐây là Đỉnh của cây INFO\n"
 "\n"
-"  Đây (nút Thư mục) đưa ra trình đơn các chủ đề chính.\n"
+"  (nút Thư mục) này đưa ra trình đơn các chủ đề chính.\n"
 "  Phím tắt:\n"
 "   • q        thoát\n"
 "   • ?        liệt kê các lệnh Info\n"
 "   • d        trở về đây\n"
 "   • h        hiện trợ giúp cho người mới dùng Info\n"
-"   • mEmacs<Return>  thăm sổ tay Emacs\n"
+"   • mEmacs<Return>  xem sổ tay Emacs\n"
 "v.v.\n"
-"  Trong Emacs, bạn có thể nhấn cái nút chuột 2 vào mục trình đơn\n"
+"  Trong Emacs, bạn có thể nhấn nút chuột 2 vào mục trình đơn\n"
 "  hay vào tham chiếu chéo, để chọn nó.\n"
 "\n"
 "%s\n"
@@ -2236,16 +2189,12 @@
 #: install-info/install-info.c:1109 install-info/install-info.c:1149
 #, c-format
 msgid "START-INFO-DIR-ENTRY without matching END-INFO-DIR-ENTRY"
-msgstr ""
-"Có “START-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info đầu) mà không có “END-INFO-"
-"DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info kết thúc) tương ứng"
+msgstr "Có “START-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info đầu) mà không có 
“END-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info kết thúc) tương ứng"
 
 #: install-info/install-info.c:1144
 #, c-format
 msgid "END-INFO-DIR-ENTRY without matching START-INFO-DIR-ENTRY"
-msgstr ""
-"Có “END-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info kết thúc) mà không có “START-"
-"INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info đầu) tương ứng"
+msgstr "Có “END-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info kết thúc) mà không có 
“START-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info đầu) tương ứng"
 
 #: install-info/install-info.c:2008 install-info/install-info.c:2018
 #, c-format
@@ -2275,16 +2224,12 @@
 #: install-info/install-info.c:2205
 #, c-format
 msgid "No input file specified; try --help for more information."
-msgstr ""
-"Chưa ghi rõ tập tin nhập vào; Hãy chạy dùng tùy chọn “--help” để xem thông "
-"tin thêm."
+msgstr "Chưa ghi rõ tập tin nhập vào; Hãy chạy dùng tùy chọn “--help” để xem 
thông tin thêm."
 
 #: install-info/install-info.c:2207
 #, c-format
 msgid "No dir file specified; try --help for more information."
-msgstr ""
-"Chưa ghi rõ tập tin thư mục. Hãy chạy lệnh trợ giúp “--help” để xem thông "
-"tin thêm."
+msgstr "Chưa ghi rõ tập tin thư mục. Hãy chạy lệnh trợ giúp “--help” để xem 
thông tin thêm."
 
 #: install-info/install-info.c:2349
 #, c-format
@@ -2405,12 +2350,12 @@
 #: tp/Texinfo/Convert/TexinfoXML.pm:476 tp/Texinfo/Parser.pm:1950
 #, perl-format
 msgid "error on closing %s: %s"
-msgstr "lỗi đóng %s: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng %s: %s"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/DocBook.pm:923
 #, perl-format
 msgid "@image file `%s' not found, using `%s'"
-msgstr "không tìm thấy tập tin @image “%s” ,đang dùng “%s”"
+msgstr "không tìm thấy tập tin @image “%s”, đang dùng “%s”"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:1683
 #, perl-format
@@ -2491,7 +2436,7 @@
 #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:7117
 #, perl-format
 msgid "target node (new name for `%s') not in document: %s"
-msgstr "nút đích (tên mới cho “%s') không ở trong tài liệu: %s"
+msgstr "nút đích (tên mới cho “%s”) không ở trong tài liệu: %s"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:7149
 #, perl-format
@@ -2513,7 +2458,7 @@
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:122
 msgid "document without Top node"
-msgstr "tài liệu không có nút “Top'."
+msgstr "tài liệu không có nút “Đỉnh”"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:169
 #, perl-format
@@ -2531,9 +2476,9 @@
 msgstr "@%s nằm ngoài mọi nút"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:406
-#, fuzzy, perl-format
+#, perl-format
 msgid "@node name should not contain `,': %s"
-msgstr "@itemx không được bắt đầu bằng @%s"
+msgstr "tên @node không được chứa “,”: %s"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:1287 tp/Texinfo/Parser.pm:2566
 #, perl-format
@@ -2553,31 +2498,26 @@
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:1428
 #, perl-format
 msgid "could not find @image file `%s.txt' nor alternate text"
-msgstr ""
-"không thể tìm thấy tập tin @image “%s.txt” mà cũng không có chữ thay thế"
+msgstr "không thể tìm thấy tập tin @image “%s.txt” mà cũng không có chữ thay 
thế"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:1816
-msgid ""
-"@strong{Note...} produces a spurious cross-reference in Info; reword to "
-"avoid that"
-msgstr ""
-"address@hidden tạo một tham chiếu chéo giả trong Info; hãy sửa đổi để "
-"tránh nó"
+msgid "@strong{Note...} produces a spurious cross-reference in Info; reword to 
avoid that"
+msgstr "address@hidden tạo một tham chiếu chéo giả trong Info; hãy sửa đổi để 
tránh nó"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2022
-#, fuzzy, perl-format
+#, perl-format
 msgid "@%s cross-reference name should not contain `:'"
-msgstr "trong @%s tên tham chiếu chéo sau phần mở rộng “%s”"
+msgstr "tên tham chiếu chéo @%s không được phép chứa “:”"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2039
-#, fuzzy, perl-format
+#, perl-format
 msgid "@%s node name should not contain `%s'"
-msgstr "@%s không được xuất hiện trong @%s"
+msgstr "tên nút @%s không được chứa “%s”"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2054
 #, perl-format
 msgid "@%s node name should not contain `:'"
-msgstr ""
+msgstr "tên nút @%s không được chứa dấu hai chấm “:”"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2077
 #, perl-format
@@ -2589,18 +2529,17 @@
 msgstr "“.” hay “,” phải theo sau @xref"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2852
-#, fuzzy, perl-format
+#, perl-format
 msgid "menu entry node name should not contain `%s'"
-msgstr "tên mục trình đơn trống rỗng trong “%s”"
+msgstr "tên mục trình đơn không được chứa “%s”"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2859
 msgid "menu entry node name should not contain `:'"
-msgstr ""
+msgstr "tên nút mục trình đơn không được chứa dấu hai chấm “:”"
 
 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2870
-#, fuzzy
 msgid "menu entry name should not contain `:'"
-msgstr "tên mục trình đơn trống rỗng trong “%s”"
+msgstr "tên mục trình đơn không được chứa dấu hai chấm “:”"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:826
 #, perl-format
@@ -2709,8 +2648,7 @@
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:2055
 #, perl-format
 msgid "macro `%s' declared without argument called with an argument"
-msgstr ""
-"vĩ lệnh “%s” được khai báo không có đối số nhưng lại được gọi cùng với đối số"
+msgstr "vĩ lệnh “%s” được khai báo không có đối số nhưng lại được gọi cùng với 
đối số"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:2090
 #, perl-format
@@ -2744,7 +2682,7 @@
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:2933
 msgid "empty multitable"
-msgstr "multitable rỗng"
+msgstr "đa-bảng rỗng"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:2989 tp/Texinfo/Parser.pm:5516
 #, perl-format
@@ -2765,8 +2703,7 @@
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:3011
 #, perl-format
 msgid "command @%s not accepting argument in brace should not be on @%s line"
-msgstr ""
-"lệnh @%s không chấp nhận đối số trong dấu ngoặc ôm không thể ở dòng @%s"
+msgstr "lệnh @%s không chấp nhận đối số trong dấu ngoặc ôm không thể ở dòng 
@%s"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:3046
 #, perl-format
@@ -2829,8 +2766,7 @@
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:3412
 #, perl-format
 msgid "@node precedes @%s, but parts may not be associated with nodes"
-msgstr ""
-"@node đứng trước @%s, nhưng bộ phận của nó không được tổ hợp cùng với các nút"
+msgstr "@node đứng trước @%s, nhưng bộ phận của nó không được tổ hợp cùng với 
các nút"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:3514
 #, perl-format
@@ -2883,19 +2819,13 @@
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:3916
 #, perl-format
-msgid ""
-"@%s defined with zero or more than one argument should be invoked with {}"
-msgstr ""
-"@%s được định nghĩa với không hay nhiều hơn một đối số mà nó được gọi với {}"
+msgid "@%s defined with zero or more than one argument should be invoked with 
{}"
+msgstr "@%s được định nghĩa với không hay nhiều hơn một đối số mà nó được gọi 
với {}"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:3940
 #, perl-format
-msgid ""
-"macro call nested too deeply (set MAX_NESTED_MACROS to override; current "
-"value %d)"
-msgstr ""
-"vĩ lệnh gọi lồng nhau quá sâu (đặt MAX_NESTED_MACROS để đè lên giá trị này; "
-"giá trị hiện tại %d)"
+msgid "macro call nested too deeply (set MAX_NESTED_MACROS to override; 
current value %d)"
+msgstr "vĩ lệnh gọi lồng nhau quá sâu (đặt MAX_NESTED_MACROS để đè lên giá trị 
này; giá trị hiện tại %d)"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:3949
 #, perl-format
@@ -3019,11 +2949,8 @@
 msgstr "@%s có vẻ trước @node"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:4807
-msgid ""
-"perhaps your @top node should be wrapped in @ifnottex rather than @ifinfo?"
-msgstr ""
-"có lẽ nút address@hidden (trên) của bạn nên được bao bọc bằng @ifnottex thay 
cho "
-"@ifinfo ?"
+msgid "perhaps your @top node should be wrapped in @ifnottex rather than 
@ifinfo?"
+msgstr "có lẽ nút address@hidden (đỉnh) của bạn nên được bao bọc bằng 
@ifnottex thay cho @ifinfo?"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:4869
 #, perl-format
@@ -3140,8 +3067,7 @@
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:5633
 #, perl-format
 msgid "@%s leads to a merging of %s in itself, ignoring"
-msgstr ""
-"@%s dẫn đường đến một hòa trộn của %s trong chính bản thân nó, đang bỏ qua"
+msgstr "@%s dẫn đường đến một hòa trộn của %s trong chính bản thân nó, đang bỏ 
qua"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:5646
 #, perl-format
@@ -3223,8 +3149,7 @@
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:5762
 #, perl-format
 msgid "@kbdinputstyle arg must be `code'/`example'/`distinct', not `%s'"
-msgstr ""
-"đ.số @kbdinputstyle phải là “code”/“example”/“distinct”, không phải “%s”"
+msgstr "đ.số @kbdinputstyle phải là “code”/“example”/“distinct”, không phải 
“%s”"
 
 #: tp/Texinfo/Parser.pm:5770
 #, perl-format
@@ -3283,8 +3208,7 @@
 #: tp/Texinfo/Structuring.pm:712
 #, perl-format
 msgid "node `%s' is %s for `%s' in sectioning but not in menu"
-msgstr ""
-"nút “%s” là %s dành cho “%s” trong phần chương nhưng không có trong trình đơn"
+msgstr "nút “%s” là %s dành cho “%s” trong phần chương nhưng không có trong 
trình đơn"
 
 #: tp/Texinfo/Structuring.pm:719
 #, perl-format
@@ -3309,8 +3233,7 @@
 #: tp/Texinfo/Structuring.pm:837
 #, perl-format
 msgid "node `%s' lacks menu item for `%s' despite being its Up target"
-msgstr ""
-"nút “%s” không có mục trình đơn cho “%s”, không kể nút này là đích Lên của nó"
+msgstr "nút “%s” không có mục trình đơn cho “%s”, không kể nút này là đích Lên 
của nó"
 
 #: tp/Texinfo/Structuring.pm:845
 #, perl-format
@@ -3377,12 +3300,8 @@
 
 #: tp/init/latex2html.pm:504
 #, perl-format
-msgid ""
-"latex2html.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d, the number "
-"of items found in the document"
-msgstr ""
-"latex2html.pm: xử lý thủ tục %d mục trong HTML; cần %d, ; là số mục được tìm "
-"thấy trong tài liệu"
+msgid "latex2html.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d, the 
number of items found in the document"
+msgstr "latex2html.pm: xử lý thủ tục %d mục trong HTML; cần %d, ; là số mục 
được tìm thấy trong tài liệu"
 
 #: tp/init/latex2html.pm:534
 #, perl-format
@@ -3391,11 +3310,8 @@
 
 #: tp/init/latex2html.pm:560
 #, perl-format
-msgid ""
-"l2h: could not extract the fragment %d for @%s with output counter %d from "
-"HTML"
-msgstr ""
-"l2h: không thể trích xuất mảnh %d cho @%s với con đếm kết xuất %d từ HTML"
+msgid "l2h: could not extract the fragment %d for @%s with output counter %d 
from HTML"
+msgstr "l2h: không thể trích xuất mảnh %d cho @%s với con đếm kết xuất %d từ 
HTML"
 
 #: tp/init/latex2html.pm:621
 #, perl-format
@@ -3439,12 +3355,8 @@
 
 #: tp/init/tex4ht.pm:301
 #, perl-format
-msgid ""
-"tex4ht.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d, the number of "
-"items found in the document for @%s"
-msgstr ""
-"tex4ht.pm: xử lý thủ tục %d mục trong HTML; cần %d, con số được tìm thấy "
-"trong tài liệu dành cho @%s"
+msgid "tex4ht.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d, the 
number of items found in the document for @%s"
+msgstr "tex4ht.pm: xử lý thủ tục %d mục trong HTML; cần %d, con số được tìm 
thấy trong tài liệu dành cho @%s"
 
 #: tp/init/tex4ht.pm:321
 #, perl-format
@@ -3453,12 +3365,8 @@
 
 #: tp/init/tex4ht.pm:336
 #, perl-format
-msgid ""
-"tex4ht.pm: processing retrieved %d items in HTML; expected %d, the number of "
-"items found in the document for @%s"
-msgstr ""
-"tex4ht.pm: xử lý tìm lại %d mục trong HTML; cần %d, con số được tìm thấy "
-"trong tài liệu dành cho @%s"
+msgid "tex4ht.pm: processing retrieved %d items in HTML; expected %d, the 
number of items found in the document for @%s"
+msgstr "tex4ht.pm: xử lý tìm lại %d mục trong HTML; cần %d, con số được tìm 
thấy trong tài liệu dành cho @%s"
 
 #: tp/texi2any.pl:379
 #, perl-format
@@ -3493,9 +3401,7 @@
 #: tp/texi2any.pl:640
 #, perl-format
 msgid "ignoring unrecognized TEXINFO_OUTPUT_FORMAT value `%s'\n"
-msgstr ""
-"bỏ qua giá trị không chấp nhận được “TEXINFO_OUTPUT_FORMAT” (định dạng xuất "
-"Texinfo) “%s”\n"
+msgstr "bỏ qua giá trị không chấp nhận được “TEXINFO_OUTPUT_FORMAT” (định dạng 
xuất Texinfo) “%s”\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:723
 msgid "Usage: makeinfo [OPTION]... TEXINFO-FILE...\n"
@@ -3509,9 +3415,7 @@
 msgid ""
 "Translate Texinfo source documentation to various other formats, by default\n"
 "Info files suitable for reading online with Emacs or standalone GNU Info.\n"
-msgstr ""
-"Dịch tài liệu nguồn Texinfo sang nhiều định dạng khác nhau, mặc định là tập "
-"tin Info thích hợp để đọc trực tuyến bằng Emacs hoặc Info GNU độc nhất.\n"
+msgstr "Dịch tài liệu nguồn Texinfo sang nhiều định dạng khác nhau, mặc định 
là tập tin Info thích hợp để đọc trực tuyến bằng Emacs hoặc Info GNU độc 
nhất.\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:729
 #, perl-format
@@ -3536,12 +3440,10 @@
 "                              để dịch các từ khoá Texinfo cho tài liệu xuất\n"
 "                              (mặc định là C).\n"
 "        (ngôn ngữ tài liệu)\n"
-"      --error-limit=SỐ        thoát sau khi gặp số lỗi này (mặc định là "
-"%d).\n"
+"      --error-limit=SỐ        thoát sau khi gặp số lỗi này (mặc định là 
%d).\n"
 "        (hạn chế lỗi)\n"
-"      --force                 bảo tồn kết xuất thậm chí nếu có lỗi (_ép "
-"buộc_).\n"
-"      --help                  hiển thị trợ giúp này rồi thoát (_trợ giúp_)\n"
+"      --force                 bảo tồn kết xuất thậm chí nếu có lỗi .\n"
+"      --help                  hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
 "      --no-validate           thu hồi khả năng thầm tra tham chiếu chéo.\n"
 "        (không thẩm tra)\n"
 "      --no-warn               thu hồi các cảnh báo (không phải lỗi).\n"
@@ -3550,9 +3452,8 @@
 "      --init-file=TẬP-TIN     tải TẬP-TIN để thay đổi hành động mặc định.\n"
 "  -c, --set-customization-variable VAR=VAL đặt biến VAR tùy chỉnh\n"
 "                               thành VAL.\n"
-"  -v, --verbose               diễn tả việc đang được làm (_chi tiết_)\n"
-"      --version               hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát (_phiên "
-"bản_)\n"
+"  -v, --verbose               diễn tả việc đang được làm \n"
+"      --version               hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát.\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:744
 msgid ""
@@ -3575,12 +3476,9 @@
 "General output options:\n"
 "  -E, --macro-expand=FILE     output macro-expanded source to FILE,\n"
 "                                ignoring any @setfilename.\n"
-"      --no-headers            suppress node separators, Node: lines, and "
-"menus\n"
-"                                from Info output (thus producing plain "
-"text)\n"
-"                                or from HTML (thus producing shorter "
-"output).\n"
+"      --no-headers            suppress node separators, Node: lines, and 
menus\n"
+"                                from Info output (thus producing plain 
text)\n"
+"                                or from HTML (thus producing shorter 
output).\n"
 "                                Also, if producing Info, write to\n"
 "                                standard output by default \n"
 "      --no-split              suppress any splitting of the output;\n"
@@ -3588,8 +3486,7 @@
 "      --[no-]number-sections  output chapter and sectioning numbers;\n"
 "                                default is on.\n"
 "  -o, --output=DEST           output to DEST.\n"
-"                                With split output, create DEST as a "
-"directory\n"
+"                                With split output, create DEST as a 
directory\n"
 "                                 and put the output files there.\n"
 "                                With non-split output, if DEST is already\n"
 "                                 a directory or ends with a /,\n"
@@ -3601,25 +3498,19 @@
 "                               bằng vĩ lệnh, bỏ qua @setfilename bất kỳ.\n"
 "        (_vĩ lệnh mở rộng_)\n"
 "      --no-headers            thu hồi các bộ phân cách nút, Node: dòng\n"
-"                                và trình đơn từ kết xuất Info (do vậy tạo "
-"văn bản thô),\n"
-"                                hoặc từ HTML (thế thì tạo kết xuất ngắn "
-"hơn).\n"
+"                                và trình đơn từ kết xuất Info (do vậy tạo văn 
bản thô),\n"
+"                                hoặc từ HTML (thế thì tạo kết xuất ngắn 
hơn).\n"
 "                                Đồng thời nếu tạo Info thì cũng ghi\n"
 "                                vào đầu ra tiêu chuẩn theo mặc định.\n"
 "        (_không có dòng đầu_)\n"
-"      --no-split              thu hồi khả năng chia tách kết xuất kiểu Info "
-"hoặc HTML,\n"
+"      --no-split              thu hồi khả năng chia tách kết xuất kiểu Info 
hoặc HTML,\n"
 "                               tạo ra chỉ một tập tin xuất\n"
 "        (_không chia tách_).\n"
-"      --[no-]number-sections  xuất các số thứ tự chương và phần. (mặc định "
-"là bật)\n"
+"      --[no-]number-sections  xuất các số thứ tự chương và phần. (mặc định là 
bật)\n"
 "        (_[không] đánh số các phần_)\n"
 "  -o, --output=ĐÍCH           xuất ra ĐÍCH.\n"
-"                               Với kết xuất chia tách, tạo ĐÍCH là một thư "
-"mục\n"
-"                               Với kết xuất không chia tách, và ĐÍCH đã sẵn "
-"có\n"
+"                               Với kết xuất chia tách, tạo ĐÍCH là một thư 
mục\n"
+"                               Với kết xuất không chia tách, và ĐÍCH đã sẵn 
có\n"
 "                                một thư mục hoặc kết thúc bằng /,\n"
 "                                đặt tập tin kết xuất ở đây.\n"
 "                               Nếu không, tên ĐÍCH là tập tin kết xuất.\n"
@@ -3631,29 +3522,23 @@
 "      --disable-encoding      do not output accented and special characters\n"
 "                                in Info output based on @documentencoding.\n"
 "      --enable-encoding       override --disable-encoding (default).\n"
-"      --fill-column=NUM       break Info lines at NUM characters (default "
-"%d).\n"
+"      --fill-column=NUM       break Info lines at NUM characters (default 
%d).\n"
 "      --footnote-style=STYLE  output footnotes in Info according to STYLE:\n"
 "                                `separate' to put them in their own node;\n"
-"                                `end' to put them at the end of the node, "
-"in\n"
-"                                which they are defined (this is the "
-"default).\n"
-"      --paragraph-indent=VAL  indent Info paragraphs by VAL spaces (default "
-"%d).\n"
+"                                `end' to put them at the end of the node, 
in\n"
+"                                which they are defined (this is the 
default).\n"
+"      --paragraph-indent=VAL  indent Info paragraphs by VAL spaces (default 
%d).\n"
 "                                If VAL is `none', do not indent; if VAL is\n"
 "                                `asis', preserve existing indentation.\n"
 "      --split-size=NUM        split Info files at size NUM (default %d).\n"
 msgstr ""
 "Tùy chọn đối với Info và nhập thô :\n"
 "      --disable-encoding      đừng xuất các ký tự có dấu phụ và các ký tự\n"
-"\t\tđặc biệt trong kết xuất Info dựa vào bảng mã tài liệu "
-"@documentencoding.\n"
+"\t\tđặc biệt trong kết xuất Info dựa vào bảng mã tài liệu 
@documentencoding.\n"
 "      --enable-encoding       xuất các ký tự có dấu phụ và ký tự đặc biệt\n"
 "\t\ttrong kết xuất Info dựa vào @documentencoding.\n"
 "\t\t(_bật bảng mã_)\n"
-"      --fill-column=SỐ       ngắt các dòng Info ở số ký tự này (mặc định là "
-"%d).\n"
+"      --fill-column=SỐ       ngắt các dòng Info ở số ký tự này (mặc định là 
%d).\n"
 "\t\t(_tô đầy cột_)\n"
 "      --footnote-style=KIỂU_DÁNG\txuất các cước chú trong Info\n"
 "\t\ttùy theo kiểu dáng này:\n"
@@ -3663,10 +3548,8 @@
 "      --paragraph-indent=GIÁ_TRỊ\t\tthụt lề các đoạn văn Info\n"
 "\t\ttheo số dấu cách này (mặc định là %d).\n"
 "\t\t\tGIÁ TRỊ là “none” (không có) thì đừng thụt lề;\n"
-"\t\t\tGIÁ TRỊ là “asis” (như thế) thì bảo tồn sự thụt lề đã có.\t\t(_đoạn "
-"văn thụt lề_)\n"
-"      --split-size=SỐ        chia tách các tập tin Info ở kích cỡ SỐ (mặc "
-"định là %d).\n"
+"\t\t\tGIÁ TRỊ là “asis” (như thế) thì bảo tồn sự thụt lề đã có.\t\t(_đoạn văn 
thụt lề_)\n"
+"      --split-size=SỐ        chia tách các tập tin Info ở kích cỡ SỐ (mặc 
định là %d).\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:789
 msgid ""
@@ -3688,14 +3571,11 @@
 "      --css-ref=URL           tạo ra tham chiếu đến tập tin CSS.\n"
 "      --internal-links=TẬP_TIN tạo danh sách các liên kết nội bộ\n"
 "                                trong tập tin này\n"
-"      --split=SPLIT           chia cắt tại SPLIT, với SPLIT có thể là "
-"“chapter”,\n"
+"      --split=SPLIT           chia cắt tại SPLIT, với SPLIT có thể là 
“chapter”,\n"
 "                                “section” hoặc “node”.\n"
 "      --transliterate-file-names\ttạo các tên tập tin đã chuyển chữ ASCII.\n"
-"      --node-files            tạo ra các tập tin chuyển hướng cho các nút "
-"và \n"
-"                                điểm neo; mặc định chỉ được đặt nếu chia "
-"tách.\n"
+"      --node-files            tạo ra các tập tin chuyển hướng cho các nút và 
\n"
+"                                điểm neo; mặc định chỉ được đặt nếu chia 
tách.\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:800
 msgid ""
@@ -3726,10 +3606,8 @@
 "      --commands-in-node-names  không làm gì cả, với mục đích tương thích.\n"
 "\t\t(_các lệnh trong tên nút_)\n"
 "  -D BIẾN                       định nghĩa biến này, giống như @set.\n"
-"  -I THƯ_MỤC                    phụ thêm thư mục này vào đường dẫn tìm kiếm "
-"@include.\n"
-"  -P THƯ_MỤC                    thêm thư mục này vào đầu của đường dẫn tìm "
-"kiếm @include.\n"
+"  -I THƯ_MỤC                    phụ thêm thư mục này vào đường dẫn tìm kiếm 
@include.\n"
+"  -P THƯ_MỤC                    thêm thư mục này vào đầu của đường dẫn tìm 
kiếm @include.\n"
 "  -U BIẾN                       hủy định nghĩa biến này, giống như @clear.\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:813
@@ -3756,8 +3634,7 @@
 "                     không tạo ra Docbook.\n"
 "  --ifhtml          xử lý @ifhtml và @html thậm chí nếu không tạo ra HTML.\n"
 "  --ifinfo          xử lý @ifinfo thậm chí nếu không tạo ra Info.\n"
-"  --ifplaintext     xử lý @ifplaintext thậm chí nếu không tạo ra chữ "
-"thường.\n"
+"  --ifplaintext     xử lý @ifplaintext thậm chí nếu không tạo ra chữ 
thường.\n"
 "  --iftex           xử lý @iftex và @tex.\n"
 "  --ifxml           xử lý @ifxml và @xml.\n"
 "  --no-ifdocbook    không xử lý văn bản @ifdocbook và @docbook.\n"
@@ -3767,8 +3644,7 @@
 "  --no-iftex        không xử lý văn bản @iftex và @tex.\n"
 "  --no-ifxml        không xử lý văn bản @ifxml và @xml.\n"
 "\n"
-"  Đồng thời, đối với các tùy chọn “--no-ifĐỊNH_DẠNG”, phải xử lý văn bản "
-"@ifnotĐỊNH_DẠNG.\n"
+"  Đồng thời, đối với các tùy chọn “--no-ifĐỊNH_DẠNG”, phải xử lý văn bản 
@ifnotĐỊNH_DẠNG.\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:830
 msgid ""
@@ -3779,8 +3655,7 @@
 "  if generating plain text, --ifplaintext is on and the others are off;\n"
 "  if generating XML, --ifxml is on and the others are off.\n"
 msgstr ""
-"  Giá trị mặc định cho các điều kiện @if... thì phụ thuộc vào định dạng "
-"xuất:\n"
+"  Giá trị mặc định cho các điều kiện @if... thì phụ thuộc vào định dạng 
xuất:\n"
 "  nếu tạo Docbook, “--ifdocbook” được bật và các cái khác bị tắt;\n"
 "  nếu tạo HTML thì bật “--ifhtml” và các cái khác bị tắt;\n"
 "  nếu tạo Info thì bật “--ifinfo” và các cái khác bị tắt;\n"
@@ -3794,12 +3669,10 @@
 "  makeinfo --html foo.texi               write HTML to @setfilename\n"
 "  makeinfo --xml foo.texi                write Texinfo XML to @setfilename\n"
 "  makeinfo --docbook foo.texi            write Docbook XML to @setfilename\n"
-"  makeinfo --plaintext foo.texi          write plain text to standard "
-"output\n"
+"  makeinfo --plaintext foo.texi          write plain text to standard 
output\n"
 "  makeinfo --pdf foo.texi                write PDF using texi2dvi\n"
 "\n"
-"  makeinfo --html --no-headers foo.texi  write html without node lines, "
-"menus\n"
+"  makeinfo --html --no-headers foo.texi  write html without node lines, 
menus\n"
 "  makeinfo --number-sections foo.texi    write Info with numbered sections\n"
 "  makeinfo --no-split foo.texi           write one Info file however big\n"
 msgstr ""
@@ -3808,16 +3681,13 @@
 "  makeinfo --html foo.texi               ghi HTML vào @setfilename\n"
 "  makeinfo --xml foo.texi                ghi Texinfo XML vào @setfilename\n"
 "  makeinfo --docbook foo.texi            ghi DocBook XML vào @setfilename\n"
-"  makeinfo --plaintext foo.texi          ghi dữ liệu dạng chữ thường ra đầu "
-"ra tiêu chuẩn\n"
+"  makeinfo --plaintext foo.texi          ghi dữ liệu dạng chữ thường ra đầu 
ra tiêu chuẩn\n"
 "  makeinfo --pdf foo.texi                ghi PDF dùng texi2dvi\n"
 "\n"
 "\n"
-"  makeinfo --html --no-headers foo.texi  ghi HTML không có dòng nút hay "
-"trình đơn\n"
+"  makeinfo --html --no-headers foo.texi  ghi HTML không có dòng nút hay trình 
đơn\n"
 "  makeinfo --number-sections foo.texi    ghi Info có các phần đã đánh số\n"
-"  makeinfo --no-split phu.texi           ghi một tập tin Info, bất chấp kích "
-"cỡ tối đa\n"
+"  makeinfo --no-split phu.texi           ghi một tập tin Info, bất chấp kích 
cỡ tối đa\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:884
 #, perl-format
@@ -3841,9 +3711,7 @@
 #: tp/texi2any.pl:1043
 #, perl-format
 msgid "%s: when generating %s, only one input FILE may be specified with -o\n"
-msgstr ""
-"%s: khi đang tạo %s, chỉ một TẬP-TIN đầu vào có thể được chỉ ra cùng với tùy "
-"chọn -o\n"
+msgstr "%s: khi đang tạo %s, chỉ một TẬP-TIN đầu vào có thể được chỉ ra cùng 
với tùy chọn -o\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:1047
 msgid "--Xopt option without printed output"
@@ -3871,9 +3739,7 @@
 
 #: tp/texi2any.pl:1193
 msgid "fill_gaps_in_sectioning transformation return no result. No section?"
-msgstr ""
-"chuyển đổi dạng fill_gaps_in_sectioning không trả về kết quả nào. Không có "
-"chương nào à?"
+msgstr "chuyển đổi dạng fill_gaps_in_sectioning không trả về kết quả nào. 
Không có chương nào à?"
 
 #: tp/texi2any.pl:1215
 #, perl-format
@@ -3886,12 +3752,8 @@
 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s\n"
 
 #: tp/texi2any.pl:1246
-msgid ""
-"insert_nodes_for_sectioning_commands transformation return no result. No "
-"section?"
-msgstr ""
-"sự biến đổi insert_nodes_for_sectioning_commands không trả về kết quả. Không "
-"có chương nào à?"
+msgid "insert_nodes_for_sectioning_commands transformation return no result. 
No section?"
+msgstr "sự biến đổi insert_nodes_for_sectioning_commands không trả về kết quả. 
Không có chương nào à?"
 
 #: tp/texi2any.pl:1311 tp/texi2any.pl:1387
 #, perl-format
@@ -3933,8 +3795,7 @@
 #: util/texindex.c:241
 #, c-format
 msgid "Usually FILE... is specified as `foo.%c%c' for a document `foo.texi'.\n"
-msgstr ""
-"Thường TẬP_TIN... được ghi rõ dạng “phu.%c%c” cho tài liệu dạng “phu.texi”.\n"
+msgstr "Thường TẬP_TIN... được ghi rõ dạng “phu.%c%c” cho tài liệu dạng 
“phu.texi”.\n"
 
 #: util/texindex.c:243
 #, c-format
@@ -3972,8 +3833,7 @@
 #~ msgstr "tex4ht.pm: không thể mở %s"
 
 #~ msgid "--dir-file (or --info-dir) options are given, respectively."
-#~ msgstr ""
-#~ "các tùy chọn --dir-file (hay --info-dir) được chỉ ra thì áp dụng lần lượt."
+#~ msgstr "các tùy chọn --dir-file (hay --info-dir) được chỉ ra thì áp dụng 
lần lượt."
 
 #~ msgid "protect_hashchar_at_line_beginning cannot protect in @%s"
 #~ msgstr "protect_hashchar_at_line_beginning không thể bảo vệ trong @%s"




reply via email to

[Prev in Thread] Current Thread [Next in Thread]