Model |
Specifications |
Price |
LCD PT –
LM1E
Brand new, in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : SVGA (800x600) - Độ Sáng (Brightness) : 1200 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 33"-300" - Độ tương
phản (Contract ratio) : 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn (lamp life) :
3000 hours - Trọng luợng
(weight) :
1.6Kg
- Kích thước (dimension) : (257 x 59 x
209) mm
- Made in
China
- Warranty
12 months |
1190
|
LCD PT –
LB10SVU
Brand new, in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : SVGA (800x600) - Độ Sáng (Brightness) : 1600 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 33"-300" - Độ tương
phản (Contract ratio) : 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn (lamp life) :
3000 hours - Trọng luợng
(weight) :
2.1Kg
- Kích thước (dimension) : (297 x 65 x
210) mm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
1490
|
LCD PT –
LB10VE
Brand new, in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA (1024x768) - Độ Sáng (Brightness) : 1600 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 33"-300" - Độ tương
phản (Contract ratio) : 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn (lamp life) :
3000 hours - Trọng luợng
(weight) :
2.1Kg
- Kích thước (dimension) : (297 x 65 x
210) mm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
1680
|
LCD PT –
LB10SE
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : SVGA (800x600) - Độ Sáng (Brightness) : 2000 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 33"-300" - Độ tương
phản (Contract ratio) : 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn (lamp life) :
3000 hours - Trọng luợng
(weight) :
2.1Kg
- Kích thước (dimension) : (297 x 65 x
210) mm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
1690
|
LCD PT –
LB10E
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA (1024x768) - Độ Sáng (Brightness) : 2000 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 33"-300" - Độ tương
phản (Contract ratio) : 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn (lamp life) :
3000 hours - Trọng luợng
(weight) :
2.1Kg
- Kích thước (dimension) : (297 x 65 x
210) mm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
1880
|
LCD PT –
L735E
Brand new, in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA (1024x768) - Độ Sáng (Brightness) : 2600 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 33"-300" - Độ tương
phản (Contract ratio) : 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn (lamp life) :
3000 hours - Trọng luợng
(weight) :
4.2Kg
- Kích thước (dimension) : (248 x 115x
359) mm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
2350
|
|
Model |
Specifications |
Price |
LCD VPL -
CS7
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : SVGA
(800x600)
- Độ Sáng (Brightness) : 1600 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 40"-300" - Tuổi thọ
bóng đèn (lamp life) : 3000 hours - Trọng luợng (weight) : 2.7Kg
- Kích thước (dimension) : (285 x 68 x
228) mm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
1630
|
LCD VPL -
EX1
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA
(1024x768)
- Độ Sáng (Brightness) : 1500 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 40"-300" - Tuổi thọ
bóng đèn (lamp life) : 3000 hours - Trọng luợng (weight) : 2.7Kg
- Kích thước (dimension) : (285 x 68 x
228) mm
- Wireless
control
- Made in
Japan , Warranty 12 months |
1980
|
LCD VPL –
CX70
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA
(1024x768)
- Độ Sáng (Brightness) : 2000 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 40"-300" - Tuổi thọ
bóng đèn (lamp life) : 3000 hours - Trọng luợng (weight) : 2.7Kg
- Kích thước (dimension) : ( 298x 70 x 245 )mm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
2370
|
LCD VPL –
CX75
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA
(1024x768)
- Độ Sáng (Brightness) : 2500 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 40"-300" - Tuổi thọ
bóng đèn (lamp life) : 3000 hours - Trọng luợng (weight) : 2.7Kg
- Kích thước (dimension) : (298x70x245) mm
- Wireless
control
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
2980
|
|
Model |
Specifications |
Price |
LCD TLP -
S41
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA
(1024x768)
- Độ Sáng (Brightness) : 1600 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 40"-300" - Tuổi thọ
bóng đèn (lamp life) : 3000 hours - Trọng luợng (weight) : 2.7Kg
- Kích thước (dimensions) : 35.8 cm x 20.6
cm x 8.4 cm
- Digital document
camera - CCD - 629,856 pixels
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
1890
|
LCD TLP
-T60MU
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : XGA
(1024x768)
- Độ Sáng (Brightness) : 1500 ANSI
Lumens - Màn hình (screen
size) : 40"-300" - Tuổi thọ
bóng đèn (lamp life) : 3000 hours - Trọng luợng (weight) : 2.2Kg
- Kích thước (dimensions) : 35.8 cm x 20.6
cm x 8.4 cm
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
2190
|
DLP TDP -
S21
Brand new in
Box |
- Độ phân giải (Resolution) : SVGA
(800x600)
- Độ Sáng (Brightness) : 1400 ANSI
Lumens
- Độ tương phản (Contract ratio) :
2000:1 - Màn hình (screen
size) : 40"-300" - Tuổi thọ
bóng đèn (lamp life) : 3000 hours - Trọng luợng (weight) : 3.9Kg
- Kích thước (dimensions) : (363 x 98 x 257) mm
- Digital document
camera
- Made in
Japan
- Warranty
12 months |
1770
|